STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Cao Phong | Từ đầu đường QH 13 đi vào - đến hết khu tái định cư đường QH 13 | 5.568.000 | 4.800.000 | 3.648.000 | 2.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Cao Phong | Đường đi xã Tân Phong (cũ) + đường vào đơn vị X264 - đến đường lên nghĩa trang khu 7 và bên đối diện là ông Dương Hoàng Mong | 5.568.000 | 4.800.000 | 3.648.000 | 2.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Cao Phong | Từ đầu đường QH 13 đi vào - đến hết khu tái định cư đường QH 13 | 8.120.000 | 7.000.000 | 5.320.000 | 3.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Cao Phong | Đường đi xã Tân Phong (cũ) + đường vào đơn vị X264 - đến đường lên nghĩa trang khu 7 và bên đối diện là ông Dương Hoàng Mong | 8.120.000 | 7.000.000 | 5.320.000 | 3.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Cao Phong | Từ đầu đường QH 13 đi vào - đến hết khu tái định cư đường QH 13 | 4.920.000 | 4.200.000 | 3.240.000 | 2.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Cao Phong | Đường đi xã Tân Phong (cũ) + đường vào đơn vị X264 - đến đường lên nghĩa trang khu 7 và bên đối diện là ông Dương Hoàng Mong | 4.920.000 | 4.200.000 | 3.240.000 | 2.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |