STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường QH 13B - đến hết địa giới thị trấn Cao Phong | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Từ hết khu tái định cư đường QH 13 - đến hết đường QH 13 | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào khu A kho 102 bộ đội biên phòng - | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường cạnh Bưu điện Trung tâm huyện - đến ngã tư khu đấu giá đất | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào sân vận động huyện - | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đoạn đường từ cây xăng xóm Mới - đến đường vào xóm Bắc Sơn | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường nội bộ trong khu dân cư núi đầu Rồng - | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Các đường nội bộ trong khu tái định cư QH 13 - | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường QH 13C - đến hết địa giới thị trấn Cao Phong | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường QH 13B - đến hết địa giới thị trấn Cao Phong | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Từ hết khu tái định cư đường QH 13 - đến hết đường QH 13 | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào khu A kho 102 bộ đội biên phòng - | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường cạnh Bưu điện Trung tâm huyện - đến ngã tư khu đấu giá đất | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào sân vận động huyện - | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đoạn đường từ cây xăng xóm Mới - đến đường vào xóm Bắc Sơn | 6.160.000 | 4.830.000 | 3.920.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường nội bộ trong khu dân cư núi đầu Rồng - | 3.720.000 | 2.940.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Các đường nội bộ trong khu tái định cư QH 13 - | 3.720.000 | 2.940.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường QH 13C - đến hết địa giới thị trấn Cao Phong | 3.720.000 | 2.940.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường QH 13B - đến hết địa giới thị trấn Cao Phong | 3.720.000 | 2.940.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Từ hết khu tái định cư đường QH 13 - đến hết đường QH 13 | 3.720.000 | 2.940.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |