STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 3 - | 120.000 | 96.000 | 84.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 2 - | 186.000 | 120.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 1 - | 300.000 | 186.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 3 - | 143.000 | 117.000 | 90.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 2 - | 247.000 | 156.000 | 124.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 1 - | 364.000 | 247.000 | 156.000 | 124.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng rừng phòng hộ |
9 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
10 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
11 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | - | 55.000 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
12 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | - | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
13 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 3 - | 120.000 | 96.000 | 84.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 2 - | 180.000 | 120.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Xã Hợp Phong | Khu vực 1 - | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |