STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Đà Bắc | Các trục đường còn lại thuộc địa bàn thị trấn - | 234.000 | 156.000 | 143.000 | 117.000 | 104.000 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Đà Bắc | Các trục đường còn lại thuộc địa bàn thị trấn - | 260.000 | 156.000 | 143.000 | 117.000 | 104.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Đà Bắc | Các trục đường còn lại thuộc địa bàn thị trấn - | 774.000 | 390.000 | 360.000 | 315.000 | 270.000 | Đất ở đô thị |