STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn 2 từ nhà ông Hiền Hậu tiểu khu Liên Phương ngang sang BCH quân sự huyện - đến ngã ba Bệnh viện ngang sang nhà ông Bảy Hoan, TK Thạch Lý | 12.000.000 | 5.250.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.750.000 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn 1 từ nhà ông Đinh Văn Lợi tiểu khu Công - đi hết khuôn viên xưởng vật liệu Thắng Lý | 12.000.000 | 5.250.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.750.000 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn 2 từ nhà ông Hiền Hậu tiểu khu Liên Phương ngang sang BCH quân sự huyện - đến ngã ba Bệnh viện ngang sang nhà ông Bảy Hoan, TK Thạch Lý | 4.368.000 | 2.119.000 | 1.469.000 | 1.144.000 | 1.001.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn 1 từ nhà ông Đinh Văn Lợi tiểu khu Công - đi hết khuôn viên xưởng vật liệu Thắng Lý | 4.368.000 | 2.119.000 | 1.469.000 | 1.144.000 | 1.001.000 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn 2 từ nhà ông Hiền Hậu tiểu khu Liên Phương ngang sang BCH quân sự huyện - đến ngã ba Bệnh viện ngang sang nhà ông Bảy Hoan, TK Thạch Lý | 4.992.000 | 2.210.000 | 1.690.000 | 1.248.000 | 1.144.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn 1 từ nhà ông Đinh Văn Lợi tiểu khu Công - đi hết khuôn viên xưởng vật liệu Thắng Lý | 4.992.000 | 2.210.000 | 1.690.000 | 1.248.000 | 1.144.000 | Đất TM-DV đô thị |