STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường nhựa tiểu khu Đoàn Kết tổ 3 4 5 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Đà Bắc | đường thị trấn đi Tài Choòng - đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc giáp xã Tú Lý | 3.500.000 | 1.325.000 | 1.000.000 | 675.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đất hai bên đường Oxpam - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Đà Bắc | từ điểm giáp ranh của nhà ông Hùng (Đượng) ngang sang nhà ông Khuất Huy Xuân tiểu khu Mó La - đến hết địa phận tiểu khu Mó La (xã Tu Lý cũ) đi xã Tú Lý | 3.500.000 | 1.325.000 | 1.000.000 | 675.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Đà Bắc | Đất dọc hai bên đường trục tỉnh lộ 433 là nhà ông Nguyễn Văn Tài ngang sang nhà ông Lường Văn thắng, tiểu khu Tầy Măng - đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc giáp xã Cao Sơn; | 3.500.000 | 1.325.000 | 1.000.000 | 675.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Đà Bắc | Hai bên đường từ ngã tư chợ Xép đi sân vận động - đến toàn bộ các đường xương cá trong nội bộ thị trấn có mặt đường rộng từ 3,5 mét trở lên; | 3.500.000 | 1.325.000 | 1.000.000 | 675.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | KDC thôn Mu mới giai đoạn 1 (Khu dân cư thị trấn Đà Bắc tại tiểu khu Mu, thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình (giai đoạn 1)) - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | - | 4.250.000 | 2.125.000 | 1.425.000 | 1.075.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đường trong khu dân cư thôn Mu cũ phía sau dãy khu nhà giáp đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | - | 4.250.000 | 2.125.000 | 1.425.000 | 1.075.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
7 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | Hai bên đường từ ngã ba Mu Công đi xã Hiền Lương và Ngã ba đi xóm Riêng, xã Tú Lý - | 4.250.000 | 2.125.000 | 1.425.000 | 1.075.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
8 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường Oxpam - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | từ Trường THPT Đà Bắc ngang sang nhà bà Quyết TK Đoàn Kết - đến nhà ông Khuất Huy Xuân ngang sang nhà Hùng Đượng TK Mó La | 4.250.000 | 2.125.000 | 1.425.000 | 1.075.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
9 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn từ biển địa phận thị trấn Đà Bắc (nhà ông Lê Xuân Thịnh tiểu khu Hương Lý ) - đến hết khuôn viên nhà ông Nguyễn Văn Tài ngang sang nhà ông Lường Văn Thắng TK Tầy Măng | 4.250.000 | 2.125.000 | 1.425.000 | 1.075.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
10 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Đà Bắc | Hai bên đường OxPam từ Ngã ba Bệnh viện - đến nhà ông Đặng tiểu khu Bờ ngang sang nhà ông Khoa Nội (cũ) tiểu khu Đoàn Kết. | 7.250.000 | 3.250.000 | 2.325.000 | 1.850.000 | 1.625.000 | Đất ở đô thị |
11 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn từ nhà ông Chín Hương ngang sang Hạt Giao thông - đến hết địa phận thị trấn giáp xã Toàn Sơn | 7.250.000 | 3.250.000 | 2.325.000 | 1.850.000 | 1.625.000 | Đất ở đô thị |
12 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn 2 từ nhà ông Hiền Hậu tiểu khu Liên Phương ngang sang BCH quân sự huyện - đến ngã ba Bệnh viện ngang sang nhà ông Bảy Hoan, TK Thạch Lý | 12.000.000 | 5.250.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.750.000 | Đất ở đô thị |
13 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | Đoạn 1 từ nhà ông Đinh Văn Lợi tiểu khu Công - đi hết khuôn viên xưởng vật liệu Thắng Lý | 12.000.000 | 5.250.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.750.000 | Đất ở đô thị |
14 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | Khu vực 4 - | 156.000 | 144.000 | 120.000 | 108.000 | 96.000 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | Khu vực 3 - | 192.000 | 168.000 | 144.000 | 120.000 | 108.000 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | Khu vực 2 - | 480.000 | 264.000 | 216.000 | 144.000 | 132.000 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | Khu vực 1 - | 1.272.000 | 810.000 | 672.000 | 444.000 | 408.000 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Cao Sơn | Khu vực 3 - | 156.000 | 144.000 | 120.000 | 108.000 | 96.000 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Cao Sơn | Khu vực 2 - | 192.000 | 168.000 | 144.000 | 120.000 | 108.000 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Cao Sơn | Khu vực 1 - | 480.000 | 264.000 | 216.000 | 144.000 | 132.000 | Đất TM-DV nông thôn |