STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường liên xã - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Bo | từ đầu ngầm khu Bãi - đến tiếp giáp xã Kim Bôi | 588.000 | 357.000 | 238.000 | 133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường liên xã - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Bo | từ đầu ngầm khu Bãi - đến tiếp giáp xã Kim Bôi | 672.000 | 406.000 | 273.000 | 140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường liên xã - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Bo | từ đầu ngầm khu Bãi - đến tiếp giáp xã Kim Bôi | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất ở đô thị |