STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Tuyến T ngã ba giao nhau đường 12B - đến ao cá hộ ông Vương, khu Nội Sung | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Đường từ ngã ba đi xã Kim Tiến (cũ) - đến tiếp giáp xóm Đồi, xã Kim Bôi | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Tuyến T ngã ba giao nhau đường 12B - đến ao cá hộ ông Vương, khu Nội Sung | 4.508.000 | 2.156.000 | 1.470.000 | 882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Đường từ ngã ba đi xã Kim Tiến (cũ) - đến tiếp giáp xóm Đồi, xã Kim Bôi | 4.508.000 | 2.156.000 | 1.470.000 | 882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Tuyến T ngã ba giao nhau đường 12B - đến ao cá hộ ông Vương, khu Nội Sung | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Đường từ ngã ba đi xã Kim Tiến (cũ) - đến tiếp giáp xóm Đồi, xã Kim Bôi | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |