STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Khu dân cư nông thôn xã Cuối Hạ (hạng mục đất Tái định cư) | Các lô đất còn lại - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Khu dân cư nông thôn xã Cuối Hạ (hạng mục đất Tái định cư) | Các thửa góc thuộc lô đất mặt tiền nội bộ rộng 15m; lô có mặt tiền hướng khu cây xanh CX-24, CX-25, CX-26) - | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Khu dân cư nông thôn xã Cuối Hạ (hạng mục đất Tái định cư) | Lô đất mặt tiền nội bộ rộng 15m; lô có mặt tiền hướng khu cây xanh CX-24, CX-25, CX-26) - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Khu dân cư nông thôn xã Cuối Hạ (hạng mục đất Tái định cư) | Các thửa góc thuộc lô đất mặt tiền đường 12C - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Khu dân cư nông thôn xã Cuối Hạ (hạng mục đất Tái định cư) | Lô đất mặt tiền đường 12C - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |