STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Tái định cư xã Kim Bôi | Các lô đất còn lại (gồm ô đất thuộc lô TDC11 mặt tiền hướng đông Nam) - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Tái định cư xã Kim Bôi | Các thửa góc thuộc lô đất TDC11 mặt tiền hướng lô cây xanh CX05 - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Tái định cư xã Kim Bôi | Lô đất TDC11 mặt tiền hướng lô cây xanh CX04 - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Tái định cư xã Kim Bôi | Các thửa góc thuộc lô đất TDC12, TDC14 - | 3.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Tái định cư xã Kim Bôi | Lô đất TDC12, TDC13 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |