STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Trục đường QL 6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | từ Km 64 +730 (hộ bà Thanh Khu 1) - đến hết địa phận thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh, TP Hòa Bình) | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Trục đường QL 6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Km 62 (giáp xã Dân Hạ) - đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long) | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất TM-DV đô thị |