STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | các thửa đất số 148 (xy: 2278189, 466162), thửa số 189 (xy: 2278138,466171), thửa số 183 (xy: 2278157,466161), thửa số 142 (xy: 2278202, 466180) tờ bả - | 6.750.000 | 5.850.000 | 4.950.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất ở nhà bà Vũ Thị Thanh Vân (xy: 2277618, 467412) - đến ngã ba vòng hoa thị trấn | 6.750.000 | 5.850.000 | 4.950.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | các thửa đất số 148 (xy: 2278189, 466162), thửa số 189 (xy: 2278138,466171), thửa số 183 (xy: 2278157,466161), thửa số 142 (xy: 2278202, 466180) tờ bả - | 4.095.000 | 3.549.000 | 3.003.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất ở nhà bà Vũ Thị Thanh Vân (xy: 2277618, 467412) - đến ngã ba vòng hoa thị trấn | 4.095.000 | 3.549.000 | 3.003.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | các thửa đất số 148 (xy: 2278189, 466162), thửa số 189 (xy: 2278138,466171), thửa số 183 (xy: 2278157,466161), thửa số 142 (xy: 2278202, 466180) tờ bả - | 4.680.000 | 4.056.000 | 3.445.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất ở nhà bà Vũ Thị Thanh Vân (xy: 2277618, 467412) - đến ngã ba vòng hoa thị trấn | 4.680.000 | 4.056.000 | 3.445.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |