STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ ngã ba vòng hoa thị trấn, thửa đất số 148, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278189,466162) - đi Chợ bến (hết địa giới hành chính Thị trấn) | 5.250.000 | 4.350.000 | 3.450.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ ngã ba vòng hoa thị trấn, thửa đất số 148, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278189,466162) - đi Chợ bến (hết địa giới hành chính Thị trấn) | 3.185.000 | 2.639.000 | 2.093.000 | 1.274.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ ngã ba vòng hoa thị trấn, thửa đất số 148, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278189,466162) - đi Chợ bến (hết địa giới hành chính Thị trấn) | 3.640.000 | 3.016.000 | 2.405.000 | 1.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |