STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường Tỉnh lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất số 214, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278085,466085) - đến địa giới hành chính xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi | 4.350.000 | 3.450.000 | 2.550.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường Tỉnh lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất số 214, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278085,466085) - đến địa giới hành chính xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi | 2.639.000 | 2.093.000 | 1.547.000 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường Tỉnh lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất số 214, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278085,466085) - đến địa giới hành chính xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi | 3.016.000 | 2.405.000 | 1.820.000 | 1.144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |