STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ QL21A - đến ngã 4 Trường Mầm non thị trấn Chi Nê (đường số 6) (đã trừ các thửa đất thuộc các đường phố nói trên) | 9.900.000 | 7.350.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ QL21A đi Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - đến phần diện tích đất cống qua đường, đường số 7 (hộ bà Nguyễn Thị Hằng) | 9.900.000 | 7.350.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Đang (Khu 3) - đến ngã 4 Trường Mầm non thị trấn Chi Nê | 9.900.000 | 7.350.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ ngã ba cầu cứng - đến hết phần đất nhà ông Nguyễn Quang Tính (đường xuống Đại Tiến) | 9.900.000 | 7.350.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ QL21A - đến ngã 4 Trường Mầm non thị trấn Chi Nê (đường số 6) (đã trừ các thửa đất thuộc các đường phố nói trên) | 6.006.000 | 4.459.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ QL21A đi Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - đến phần diện tích đất cống qua đường, đường số 7 (hộ bà Nguyễn Thị Hằng) | 6.006.000 | 4.459.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Đang (Khu 3) - đến ngã 4 Trường Mầm non thị trấn Chi Nê | 6.006.000 | 4.459.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ ngã ba cầu cứng - đến hết phần đất nhà ông Nguyễn Quang Tính (đường xuống Đại Tiến) | 6.006.000 | 4.459.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ QL21A - đến ngã 4 Trường Mầm non thị trấn Chi Nê (đường số 6) (đã trừ các thửa đất thuộc các đường phố nói trên) | 6.890.000 | 5.096.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ QL21A đi Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - đến phần diện tích đất cống qua đường, đường số 7 (hộ bà Nguyễn Thị Hằng) | 6.890.000 | 5.096.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Đang (Khu 3) - đến ngã 4 Trường Mầm non thị trấn Chi Nê | 6.890.000 | 5.096.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ ngã ba cầu cứng - đến hết phần đất nhà ông Nguyễn Quang Tính (đường xuống Đại Tiến) | 6.890.000 | 5.096.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |