STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Chi Nê | Từ Quốc lộ 21A (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố loại 3) - đến hết diện tích thửa đất của ông Lê Đình Tuấn khu 10 | 6.450.000 | 5.250.000 | 2.550.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường xương cá có mặt đường từ 3,5m trở lên sâu vào 150m nằm trong khoảng đường phố loại 1. (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố nói trên) - | 6.450.000 | 5.250.000 | 2.550.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Chi Nê | Từ Quốc lộ 21A (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố loại 3) - đến hết diện tích thửa đất của ông Lê Đình Tuấn khu 10 | 3.913.000 | 3.185.000 | 1.547.000 | 1.274.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường xương cá có mặt đường từ 3,5m trở lên sâu vào 150m nằm trong khoảng đường phố loại 1. (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố nói trên) - | 3.913.000 | 3.185.000 | 1.547.000 | 1.274.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Chi Nê | Từ Quốc lộ 21A (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố loại 3) - đến hết diện tích thửa đất của ông Lê Đình Tuấn khu 10 | 4.550.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường xương cá có mặt đường từ 3,5m trở lên sâu vào 150m nằm trong khoảng đường phố loại 1. (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố nói trên) - | 4.550.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |