STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào nhà ông Nên khu dân cư số 2 - đến ngõ vào Trạm bơm nước sạch thị trấn Chi Nê | 7.696.000 | 5.980.000 | 3.432.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào UBND thị trấn Chi Nê (ngõ đường số 9 Khu 9) - đến ngõ vào Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | 11.100.000 | 8.550.000 | 4.950.000 | 3.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào nhà ông Nên khu dân cư số 2 - đến ngõ vào Trạm bơm nước sạch thị trấn Chi Nê | 11.100.000 | 8.550.000 | 4.950.000 | 3.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào UBND thị trấn Chi Nê (ngõ đường số 9 Khu 9) - đến ngõ vào Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | 6.734.000 | 5.187.000 | 3.003.000 | 2.275.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào nhà ông Nên khu dân cư số 2 - đến ngõ vào Trạm bơm nước sạch thị trấn Chi Nê | 6.734.000 | 5.187.000 | 3.003.000 | 2.275.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào UBND thị trấn Chi Nê (ngõ đường số 9 Khu 9) - đến ngõ vào Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | 7.696.000 | 5.980.000 | 3.432.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |