STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào nhà ông Nên khu dân cư số 2 - đến ngõ vào Trạm bơm nước sạch thị trấn Chi Nê | 7.696.000 | 5.980.000 | 3.432.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường tỉnh lộ 438 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Chi Nê | từ ngã ba Chi Nê - đến ngã ba cầu cứng Chi Nê | 10.400.000 | 6.760.000 | 5.096.000 | 4.290.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào nhà ông Nên khu dân cư số 2 - đến ngõ vào UBND thị trấn Chi Nê (ngõ đường số 9 Khu 9) | 10.400.000 | 6.760.000 | 5.096.000 | 4.290.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 13m - Khu nhà ở tại Bến Cát, thị trấn Chi Nê - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Nhóm thửa đất biệt thự - | 5.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 13m - Khu nhà ở tại Bến Cát, thị trấn Chi Nê - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Nhóm thửa đất liền kề - | 4.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 18,5m - Khu nhà ở tại Bến Cát, thị trấn Chi Nê - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 15m - | 5.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 18,5m - Khu nhà ở tại Bến Cát, thị trấn Chi Nê - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Nhóm thửa đất biệt thự - | 5.647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 18,5m - Khu nhà ở tại Bến Cát, thị trấn Chi Nê - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Nhóm thửa đất liền kề phía trong dự án - | 5.761.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 18,5m - Khu nhà ở tại Bến Cát, thị trấn Chi Nê - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Nhóm thửa đất liền kề có vị trí nhìn ra công viên và Sông Bôi - | 7.929.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Thửa đất số 02 tờ bản đồ số 14 (trụ sở Toà án cũ) - Đường tỉnh lộ 438 (Đường Đinh Tiên Hoàng) - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ ngã ba Chi Nê - đến ngã ba cầu cứng Chi Nê | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Thửa đất số 771 tờ bản đồ số 7 (trụ sở Viện Kiểm sát cũ) - Đường tỉnh lộ 438 (Đường Đinh Tiên Hoàng) - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ ngã ba Chi Nê - đến ngã ba cầu cứng Chi Nê | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đất Khu bến xe Thị trấn Chi Nê (khu 1, Thị trấn Chi Nê) - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Thửa đất số 84, tờ BĐ số 3 - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Ngõ đường Võ Văn Kiệt - Khu nhà ở Đồi Tre, thị trấn Chi Nê - Thị trấn Ba Hàng Đồi | - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư Đồi Hoa, Thị trấn Chi Nê - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Đường quốc lộ 21A đi vào Khu đồi hoa (Các thửa đất tiếp giáp mặt đường phân lô rộng 12m) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư số 8 (Cạnh sân vận động) tờ bản đồ số 15 và 21 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Các thửa đất Tiếp giáp Đường phân lô trong khu đấu giá rộng 7,5m và đường đi Khu 7 - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư số 8 (Cạnh sân vận động) tờ bản đồ số 15 và 21 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Các thửa đất tiếp giáp Đường trục chính đi QL 21A - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư Thắng Lợi (sau khu Thanh Sơn): Tờ bản đồ số 07 và tờ bản đồ số 64 - Mặt đường Hồ Chí Minh,Thị trấn Ba Hàng Đồi - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Các thửa đất tiếp giáp mặt đường phân lô quy hoạch rộng 5m - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư Thắng Lợi (sau khu Thanh Sơn): Tờ bản đồ số 07 và tờ bản đồ số 64 - Mặt đường Hồ Chí Minh,Thị trấn Ba Hàng Đồi - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Các Thửa đất tiếp giáp mặt đường HCM - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Hai trục đường trục và hai khu Lộng, Đệt bắt đầu từ đập giữ nước khu Ba Bường - | 450.000 | 300.000 | 225.000 | 180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Các trục đường còn lại nối từ Đường phố loại 5 của các khu Thắng Lợi, Đồng Tâm, Đoàn Kết, Vôi, Vai, Đồi, Quyết Tiến, Ba Bường, trục đường đi vào 2 khu - | 750.000 | 450.000 | 375.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |