Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Chi Nê | từ đường vào Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - đến đường vào Trường Đảng cũ | 6.890.000 | 5.096.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
182 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường tỉnh lộ 438 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngã ba cầu cứng - đến mố cầu cầu cứng Chi Nê | 7.696.000 | 5.980.000 | 3.432.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
183 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Chi Nê | từ ngõ vào UBND thị trấn Chi Nê (ngõ đường số 9 Khu 9) - đến ngõ vào Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | 7.696.000 | 5.980.000 | 3.432.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
184 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Hưng Thi | Khu vực 3 - | 174.000 | 144.000 | 108.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
185 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Hưng Thi | Khu vực 2 - | 288.000 | 222.000 | 174.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Hưng Thi | Khu vực 1 - | 480.000 | 414.000 | 348.000 | 282.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
187 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã An Bình | Khu vực 3 - | 174.000 | 144.000 | 108.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
188 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã An Bình | Khu vực 2 - | 288.000 | 222.000 | 174.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã An Bình | Khu vực 1 - | 480.000 | 414.000 | 348.000 | 282.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
190 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Yên Bồng | Khu vực 3 - | 330.000 | 282.000 | 216.000 | 186.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
191 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Yên Bồng | Khu vực 2 - | 552.000 | 414.000 | 336.000 | 282.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Yên Bồng | Khu vực 1 - | 960.000 | 828.000 | 696.000 | 558.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
193 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Khoan Dụ | Khu vực 3 - | 186.000 | 144.000 | 138.000 | 126.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
194 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Khoan Dụ | Khu vực 2 - | 492.000 | 366.000 | 312.000 | 252.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Khoan Dụ | Khu vực 1 - | 1.344.000 | 858.000 | 618.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Đồng Tâm | Khu vực 4 - | 288.000 | 240.000 | 192.000 | 138.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
197 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Đồng Tâm | Khu vực 3 - | 480.000 | 348.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Đồng Tâm | Khu vực 2 - | 672.000 | 576.000 | 348.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
199 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Đồng Tâm | Khu vực 1 - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.056.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
200 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Phú Thành | Khu vực 3 - | 288.000 | 234.000 | 174.000 | 138.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |