STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Các tuyến đường nội thị MC14, MC15, MC20, MC21, MC22, MC23, MC24, MC25, Khu tái định cư Thị trấn Mai Châu - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | - | 3.872.000 | 3.080.000 | 2.420.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Các tuyến đường nội thị MC14, MC15, MC20, MC21, MC22, MC23, MC24, MC25, Khu tái định cư Thị trấn Mai Châu - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | - | 4.840.000 | 3.850.000 | 2.970.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Các tuyến đường nội thị MC14, MC15, MC20, MC21, MC22, MC23, MC24, MC25, Khu tái định cư Thị trấn Mai Châu - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | - | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |