STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Mai Châu - | 528.000 | 396.000 | 308.000 | 220.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Mai Châu - | 660.000 | 500.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Mai Châu - | 462.000 | 352.000 | 275.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |