STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà số 127 (nhà Duy Xa) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển); | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà số 127 (nhà Duy Xa) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển); | 2.970.000 | 2.200.000 | 1.430.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) | 2.970.000 | 2.200.000 | 1.430.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà số 127 (nhà Duy Xa) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển); | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |