STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà ông Trung Hà - đến hết nhà ông Đức Loan; | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà ông Trung Hà - đến hết nhà ông Đức Loan; | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà ông Trung Hà - đến hết nhà ông Đức Loan; | 770.000 | 539.000 | 385.000 | 275.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |