STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các ngõ nhỏ còn lại nối vói Quốc lộ 15; - | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các đường ngang (02 đường) sau Ngân hàng Nông nghiệp song song với QL15 - | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 180 (ông Thuyết Lan) - đến giáp hồ Cạn | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các ngõ nhỏ còn lại nối vói Quốc lộ 15; - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các đường ngang (02 đường) sau Ngân hàng Nông nghiệp song song với QL15 - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 180 (ông Thuyết Lan) - đến giáp hồ Cạn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các ngõ nhỏ còn lại nối vói Quốc lộ 15; - | 770.000 | 539.000 | 385.000 | 275.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các đường ngang (02 đường) sau Ngân hàng Nông nghiệp song song với QL15 - | 770.000 | 539.000 | 385.000 | 275.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 180 (ông Thuyết Lan) - đến giáp hồ Cạn | 770.000 | 539.000 | 385.000 | 275.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |