STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chống - đến hết nhà ông Nhiên (khu bến xe cũ); | 11.000.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 4: Từ sau nhà số 46 (nhà ông Xuất) - đến hết nhà ông Tụy Phường; | 11.000.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chống - đến hết nhà ông Nhiên (khu bến xe cũ); | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 4: Từ sau nhà số 46 (nhà ông Xuất) - đến hết nhà ông Tụy Phường; | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chống - đến hết nhà ông Nhiên (khu bến xe cũ); | 8.800.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 4: Từ sau nhà số 46 (nhà ông Xuất) - đến hết nhà ông Tụy Phường; | 8.800.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |