STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại: Các tuyến 1, 5 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất - đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15); | 4.840.000 | 3.850.000 | 2.970.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại: Các tuyến 1, 5 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất - đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15); | 3.872.000 | 3.080.000 | 2.420.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại: Các tuyến 1, 5 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất - đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15); | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |