STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 4 - | 156.000 | 108.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 3 - | 240.000 | 156.000 | 108.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 2 - | 300.000 | 228.000 | 156.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 1 - | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 4 - | 105.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 3 - | 154.000 | 105.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 2 - | 198.000 | 149.000 | 105.000 | 77.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 1 - | 308.000 | 248.000 | 187.000 | 127.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 4 - | 116.000 | 83.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 3 - | 176.000 | 116.000 | 83.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 2 - | 220.000 | 171.000 | 116.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 1 - | 352.000 | 286.000 | 215.000 | 143.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | - | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
14 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
15 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | - | 30.000 | 25.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
16 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | - | 35.000 | 30.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
17 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
18 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | - | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |