STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 4 - | 648.000 | 564.000 | 408.000 | 240.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 3 - | 804.000 | 648.000 | 492.000 | 324.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 2 - | 1.152.000 | 864.000 | 684.000 | 492.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 1 - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 4 - | 479.000 | 418.000 | 303.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 3 - | 594.000 | 479.000 | 363.000 | 242.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 2 - | 847.000 | 638.000 | 506.000 | 363.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 1 - | 2.112.000 | 1.056.000 | 847.000 | 638.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
10 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
11 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
12 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | - | 55.000 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | - | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
14 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 4 - | 418.000 | 363.000 | 264.000 | 154.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 3 - | 517.000 | 418.000 | 319.000 | 209.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 2 - | 748.000 | 561.000 | 440.000 | 319.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | Khu vực 1 - | 1.848.000 | 924.000 | 748.000 | 561.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |