STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn - | 270.000 | 240.000 | 188.000 | 135.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn - | 169.000 | 156.000 | 130.000 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn - | 189.000 | 169.000 | 130.000 | 104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |