STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Khu dân cư mới thị trấn Mãn Đức | Đường phố loại D2: Mặt cắt từ 13m đến 20m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Khu dân cư mới thị trấn Mãn Đức | Đường phố loại D1: Mặt cắt từ 20m trở lên - | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |