Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín - | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên; - | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét - | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.800.000 | 1.650.000 | 1.380.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.875.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.875.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.875.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.875.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.875.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.875.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.875.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 5.250.000 | 3.750.000 | 2.850.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 5.250.000 | 3.750.000 | 2.850.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 5.250.000 | 3.750.000 | 2.850.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |