STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 884.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.875.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.340.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |