Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 2.340.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 2.340.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
123 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 2.340.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
124 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 2.340.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.340.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
126 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 2.340.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
127 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 3.250.000 | 2.340.000 | 1.729.000 | 1.430.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 3.250.000 | 2.340.000 | 1.729.000 | 1.430.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
129 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 3.250.000 | 2.340.000 | 1.729.000 | 1.430.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
130 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường vành đai thị trấn đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 3.250.000 | 2.340.000 | 1.729.000 | 1.430.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 3.250.000 | 2.340.000 | 1.729.000 | 1.430.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
132 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường QL6 từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 5.980.000 | 3.003.000 | 2.470.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
133 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B- Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 5.980.000 | 3.003.000 | 2.470.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 5.980.000 | 3.003.000 | 2.470.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
135 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường QL12B từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 7.280.000 | 5.980.000 | 4.420.000 | 3.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
136 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường QL6 từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 7.280.000 | 5.980.000 | 4.420.000 | 3.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường QL6 từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 7.280.000 | 5.980.000 | 4.420.000 | 3.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
138 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | Từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 9.620.000 | 7.189.000 | 5.330.000 | 4.355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
139 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | Từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 9.620.000 | 7.189.000 | 5.330.000 | 4.355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | Từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 9.620.000 | 7.189.000 | 5.330.000 | 4.355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |