STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 4 - | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 3 - | 94.000 | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 2 - | 99.000 | 94.000 | 88.000 | 83.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 1 - | 110.000 | 99.000 | 94.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 4 - | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 55.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 3 - | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 2 - | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 1 - | 99.000 | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 4 - | 66.000 | 61.000 | 55.000 | 50.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 3 - | 72.000 | 66.000 | 61.000 | 55.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 2 - | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 61.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 1 - | 88.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |