STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 9 - | 94.000 | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 8 - | 176.000 | 154.000 | 132.000 | 99.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 7 - | 253.000 | 165.000 | 132.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 6 - | 286.000 | 187.000 | 143.000 | 132.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 5 - | 385.000 | 286.000 | 231.000 | 187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 4 - | 759.000 | 627.000 | 550.000 | 352.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 3 - | 1.320.000 | 803.000 | 748.000 | 594.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 2 - | 2.860.000 | 2.101.000 | 1.914.000 | 1.144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 1 - | 3.850.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 9 - | 88.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 8 - | 143.000 | 127.000 | 110.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 7 - | 209.000 | 132.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 6 - | 231.000 | 154.000 | 121.000 | 110.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 5 - | 308.000 | 231.000 | 187.000 | 154.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 4 - | 616.000 | 506.000 | 440.000 | 286.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 3 - | 1.056.000 | 649.000 | 605.000 | 479.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 2 - | 2.288.000 | 1.683.000 | 1.540.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 1 - | 3.080.000 | 2.200.000 | 1.672.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 9 - | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 8 - | 127.000 | 110.000 | 94.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |