STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Chu Văn An - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | từ thửa đất 117, tờ bản đồ số 40 Yên Lạc cữ (từ nhà bà Tạ Thị Hoài) đi qua trường PTTH Yên Thủy A - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ 09 Hàng Trạm cữ (giáp nhà ông Trần Tiến Nhị) | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Chu Văn An - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | từ thửa đất 117, tờ bản đồ số 40 Yên Lạc cữ (từ nhà bà Tạ Thị Hoài) đi qua trường PTTH Yên Thủy A - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ 09 Hàng Trạm cữ (giáp nhà ông Trần Tiến Nhị) | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Chu Văn An - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | từ thửa đất 117, tờ bản đồ số 40 Yên Lạc cữ (từ nhà bà Tạ Thị Hoài) đi qua trường PTTH Yên Thủy A - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ 09 Hàng Trạm cữ (giáp nhà ông Trần Tiến Nhị) | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |