STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Lê Quý Ðôn - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | từ điểm tiếp giáp với thửa đất 117, tờ bản đồ số 40 Yên Lạc cũ (nhà bà Tạ Thị Hoài) đi về phía xã Hữu Lợi đi hết địa phận thị trấn Hàng Trạm - | 2.600.000 | 2.210.000 | 1.690.000 | 1.170.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Lê Quý Ðôn - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | từ điểm tiếp giáp với thửa đất 117, tờ bản đồ số 40 Yên Lạc cũ (nhà bà Tạ Thị Hoài) đi về phía xã Hữu Lợi đi hết địa phận thị trấn Hàng Trạm - | 1.820.000 | 1.560.000 | 1.183.000 | 819.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Lê Quý Ðôn - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | từ điểm tiếp giáp với thửa đất 117, tờ bản đồ số 40 Yên Lạc cũ (nhà bà Tạ Thị Hoài) đi về phía xã Hữu Lợi đi hết địa phận thị trấn Hàng Trạm - | 2.080.000 | 1.768.000 | 1.352.000 | 936.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |