STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Khu vực 5 | Khu vực 5 - | 528.000 | 352.000 | 264.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Khu vực 5 | Khu vực 5 - | 780.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Khu vực 5 | Khu vực 5 - | 462.000 | 308.000 | 231.000 | 154.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |