Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Chu Văn An - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | từ thửa đất 117, tờ bản đồ số 40 Yên Lạc cữ (từ nhà bà Tạ Thị Hoài) đi qua trường PTTH Yên Thủy A - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ 09 Hàng Trạm cữ (giáp nhà ông Trần Tiến Nhị) | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Tây Tiến - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
123 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðoạn đường bê tông đi qua bến xe trung tâm huyện Yên Thủy - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
124 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Lê Trọng Tấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | từ ngã tư đường Hồ Chí Minh đi xã Ða Phúc hết đất ở nhà ông Phạm Duy Quảng - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Nguyễn Viết Xuân - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
126 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Lương Thế Vinh - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
127 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Âu Cơ - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | từ Chi cục thuế - đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Vinh | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ngõ 16 Ðường Hai Bà Trưng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
129 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Hai Bà Trưng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
130 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Bà Triệu - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Văn Tiến Dũng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
132 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Tôn Thất Tùng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
133 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Lạc Long Quân - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Dự án đấu giá quyền sử dụng đất Khu Ðồng Băng - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Các thửa đất tiếp giáp đường có mặt cắt từ 10m trở lên - | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
135 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Các tuyến đường dự án phát triển nhà ở khu phố 10 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
136 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Lý Quốc Sư - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Hồ Chí Minh - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | - | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
138 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Lê Quý Ðôn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | đi đến trường PTTH Yên Thủy A - đến hết đất nhà bà Nga (Thưởng) | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
139 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Trần Hưng Ðạo - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | từ hết đất ở nhà ông Quách Trọng Hạnh (khu phố An Bình) đi về hướng huyện Nho Quan - đến giáp xã Phú Lai | 5.460.000 | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Ðường Trần Hưng Ðạo - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | từ đất ở nhà ông Trần Văn Minh đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - đến ngã tư xóm Tân Khánh | 5.460.000 | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |