Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đoạn Đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Cao Phong | từ ngã tư Đài tưởng niệm thị trấn + đường lên cột phát sóng Viettel (Khu 2) - đến đường đi xã Tân Phong (cũ) + đường đi đơn vị X264 | 7.080.000 | 5.400.000 | 4.284.000 | 3.276.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2382 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Cao Phong | Các trục đường còn lại thuộc thị trấn - | 1.728.000 | 1.248.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2383 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Ngõ từ QL 6 đi vào nhà trẻ đơn vị X264 - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2384 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Ngõ từ QL 6 đi vào - đến hết đất nhà ông Bùi Văn Tuyên Khu 6 | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2385 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Ngõ từ QL 6 đi vào - đến hết đất nhà ông Ngô Quốc Việt Khu 6 | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2386 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | đường vào núi đầu Rồng - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2387 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào nhà Văn hóa Khu 4 - đến hết phần địa giới nhà bà Lan | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2388 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường từ ngã ba cổng sân Vận động huyện - đến ngã ba tiếp giáp với đường vào Kho 102 Bộ đội Biên phòng | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2389 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | các đường còn lại của Khu đấu giá đất chưa được quy định tại Đường phố loại 3 - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2390 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào kho K834 Tổng cục Kỹ thuật - đến hết ngã ba hết địa giới nhà bà Tản | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2391 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường cạnh Bệnh viện Đa khoa huyện chạy dọc hai bên đường liên xã, thị trấn - đi xã Đông Phong (cũ) | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2392 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường thị trấn đi các xã Đông Phong (cũ), xã Xuân Phong (cũ) (cạnh cây xăng khu 4) - đến hết địa giới đất nhà ông Tán | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2393 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào Kho X264 - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2394 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường thị trấn đi xã Tân Phong (cũ) (hết đất Trường dân tộc nội trú) - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2395 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường nội bộ trong khu dân cư núi đầu Rồng - | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2396 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Các đường nội bộ trong khu tái định cư QH 13 - | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2397 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Cao Phong | Đường QH 13C - đến hết địa giới thị trấn Cao Phong | 4.224.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2398 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường nhựa tiểu khu Đoàn Kết tổ 3 4 5 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Đà Bắc | đường thị trấn đi Tài Choòng - đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc giáp xã Tú Lý | 3.500.000 | 1.325.000 | 1.000.000 | 675.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2399 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đất hai bên đường Oxpam - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Đà Bắc | từ điểm giáp ranh của nhà ông Hùng (Đượng) ngang sang nhà ông Khuất Huy Xuân tiểu khu Mó La - đến hết địa phận tiểu khu Mó La (xã Tu Lý cũ) đi xã Tú Lý | 3.500.000 | 1.325.000 | 1.000.000 | 675.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2400 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Đà Bắc | Đất dọc hai bên đường trục tỉnh lộ 433 là nhà ông Nguyễn Văn Tài ngang sang nhà ông Lường Văn thắng, tiểu khu Tầy Măng - đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc giáp xã Cao Sơn; | 3.500.000 | 1.325.000 | 1.000.000 | 675.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |