Trang chủ page 136
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường bê tông cụm dân cư nhà nghỉ khu Mớ Đá - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Bo | - | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2702 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường vào trung tâm Chính trị huyện - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | - | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2703 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | giao ngã ba đi ngầm Bo - đến tiếp giáp xã Trung Bì (cũ) | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2704 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Tuyến T ngã ba giao nhau đường 12B - đến ao cá hộ ông Vương, khu Nội Sung | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2705 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường đi Nước Chải - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | từ ngầm Nước Chải - đến tiếp giáp xóm Cốc, xã Vĩnh Đồng | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2706 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường vào Trung tâm Y tế huyện - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | - | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2707 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Đường từ ngã ba đi xã Kim Tiến (cũ) - đến tiếp giáp xóm Đồi, xã Kim Bôi | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2708 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12C - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | từ ngầm Suối Cháo - đến tiếp giáp xóm Vố, xã Kim Bôi | 6.900.000 | 3.300.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2709 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12C - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Bo | từ ngã ba đường 12B - đến ngầm suối Cháo | 10.500.000 | 4.650.000 | 2.550.000 | 1.575.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2710 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Bo | Đoạn từ hộ ông Bùi Trường Minh (giáp nhà văn hoá khu Bo) - đến cầu Lạng | 12.000.000 | 4.950.000 | 3.450.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2711 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Bo | tiếp giáp xã Vĩnh Đồng - đến ngã ba đi vào khu du lịch suối khoáng | 12.000.000 | 4.950.000 | 3.450.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2712 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường vào khu du lịch suối khoáng khu Mớ Đá - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Bo | từ ngã ba giao đường 12B - đến Nhà nghỉ suối Khoáng | 18.000.000 | 12.600.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2713 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Bo | từ đường vào khu du lịch Suối Khoáng - đến hết Nhà văn hoá Khu Bo | 18.000.000 | 12.600.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2714 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Nánh Nghê | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2715 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Mường Chiềng | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2716 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Tiền Phong | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2717 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Vầy Nưa | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2718 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Pheo | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2719 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Giáp Đắt | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2720 | Hòa Bình | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Chum | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |