Trang chủ page 205
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4081 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ ngã tư đường Hồ Chí Minh - đến cánh đồng Chiêm, khu Đồi nhà ông Nguyễn Văn Tráng | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4082 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ ngã tư đường Hồ Chí Minh - đến giếng làng khu Đồi | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4083 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ ngã tư đường Hồ Chí Minh - đến thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Hải (xy: 2278110,467744) | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4084 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Các tuyến đường nhánh còn lại bắt đầu từ Tỉnh lộ 12B vào sâu 200m - | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4085 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ thửa đất nhà ông Đinh Công Khiên (xy: 2278076, 464668) - đến thửa đất nhà ông Vũ Xuân Hùng (xy: 2277761, 464797) | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4086 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ thửa đất nhà ông Đinh Công Phương (xy: 2278120,464606) - đến thửa đất nhà ông Bạch Bá Rội (xy: 2277991,464403) | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4087 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ sân vận động Thanh Hà cũ đi huyện Lạc Thủy (hết địa giới hành chính thị trấn) - | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4088 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Các tuyến đường nhánh còn lại nối từ QL 21A vào sâu 200m, đoạn đường từ ngã ba vòng hoa thị trấn đi Chợ Bến - | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4089 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ ngã ba QL 21A nhà ông Vũ Ngọc Văn (xy: 2280280, 464855) đi thôn Bơ Môi, xã An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội - | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4090 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ ngã ba cổng làng khu Vôi - đến thửa đất ông Bạch Công Tuyên (xy: 2279448,465762) | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4091 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ ngã ba QL21A nhà bà Nguyễn Thị Tuất (xy: 2278857,465423) - đến ngã tư đường trục thôn nhà ông Bạch Bá Hán (xy: 2279374, 465631) | 845.000 | 592.000 | 364.000 | 228.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4092 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu đấu giá Thắng Lợi và Khu đồi - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | - | 1.092.000 | 819.000 | 501.000 | 319.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4093 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Đoạn đường từ khu công nghiệp Thanh Hà đi đường HCM - | 1.092.000 | 819.000 | 501.000 | 319.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4094 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Đoạn đường từ khu Đồi đi xã Phú Nghĩa - | 1.092.000 | 819.000 | 501.000 | 319.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4095 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Đoạn đường tránh Thanh Nông - Thanh Hà đi đường HCM - | 1.092.000 | 819.000 | 501.000 | 319.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4096 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Các tuyến đường nhánh từ QL 21A vào sâu 200m - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | đoạn đường bắt đầu từ sân vạn động thị trấn Thanh Hà cũ - đến ngã ba vòng hoa thị trấn | 1.092.000 | 819.000 | 501.000 | 319.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4097 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Đoạn đường trục thôn từ khu Quyết Tiến ra khu vai đường Hồ Chí Minh - | 1.092.000 | 819.000 | 501.000 | 319.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4098 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại: Các tuyến 1, 5 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất - đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15); | 4.840.000 | 3.850.000 | 2.970.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4099 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 47 (ông Thịnh Mai) - đến hết nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) | 4.840.000 | 3.850.000 | 2.970.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4100 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 158 (bà Dung Sinh); | 4.840.000 | 3.850.000 | 2.970.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |