Trang chủ page 252
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5021 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | - | 8.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5022 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | - | 8.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5023 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | - | 8.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5024 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | - | 8.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5025 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5026 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5027 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5028 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5029 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5030 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5031 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Ngổ Luông | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5032 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5033 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5034 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5035 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5036 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5037 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5038 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5039 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5040 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |