STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - đến đường Trần Nhân Tông | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.550.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - đến đường Trần Nhân Tông | 3.360.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - đến đường Trần Nhân Tông | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 1.078.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |