STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ Km 1+650 - đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ Km 1+650 - đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình) | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ Km 1+650 - đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình) | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |