STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ ngã ba đường 435 - đến đầu đường QL 6 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ ngã ba đường 435 - đến đầu đường QL 6 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.688.000 | 1.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ ngã ba đường 435 - đến đầu đường QL 6 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.352.000 | 1.372.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |