STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường có mặt cắt đường rộng trên 4m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường có mặt cắt đường rộng trên 4m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 896.000 | 672.000 | 560.000 | 504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường có mặt cắt đường rộng trên 4m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 784.000 | 588.000 | 490.000 | 448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |