STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 2.800.000 | 2.156.000 | 1.764.000 | 1.078.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |