STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 15.000.000 | 12.300.000 | 8.700.000 | 5.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.200.000 | 9.240.000 | 6.496.000 | 3.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 9.800.000 | 8.036.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |