STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (trừ 18 lô mặt đường) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (trừ 18 lô mặt đường) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 5.040.000 | 4.060.000 | 3.080.000 | 1.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (trừ 18 lô mặt đường) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 4.480.000 | 3.528.000 | 2.660.000 | 1.372.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |